Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trách nhiệm
[trách nhiệm]
|
blame; responsibility; liability
Personal responsibility
Collective responsibility/liability
Civil liability
Criminal liability; Legal responsibility
Legal majority
To have a sense of responsibility
To have a responsibility to one's wife and children
To give somebody a sense of responsibility
Half the responsibility for this affair is his
To evade/dodge/shirk./shun one's responsibility
Chuyên ngành Việt - Anh
trách nhiệm
[trách nhiệm]
|
Tin học
accountability
Từ điển Việt - Việt
trách nhiệm
|
danh từ
phần việc được giao, nếu kết quả làm không tốt thì phải đền bù thiệt hại do lỗi của mình
việc này thuộc trách nhiệm của phòng kế hoạch
sự ràng buộc về đạo đức, hành vi của mình phải đảm bảo đúng đắn
hoàn toàn chịu trách nhiệm về lời nói của mình